1781. TRẦN VĂN QUANG
Bài: Luyện tập mở rộng vốn từ hiện tượng thiên nhiên. Câu cảm. Câu khiến./ Trần Văn Quang: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài giảng;
1782. LƯƠNG THỊ NGUYỆT
Bài: Đọc: Mùa vàng ( tiết 2)/ Lương Thị Nguyệt: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;
1783. LƯƠNG THỊ NGUYỆT
Bài: Luyện tập mở rộng vốn từ về nghề nghiệp/ Lương Thị Nguyệt: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;
1784. TRỊNH THỊ MỸ NHÂN
Bài: Đi học/ Trịnh Thị Mỹ Nhân: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
1785. TRỊNH THỊ MỸ NHÂN
Bài: Quạt cho bà ngủ/ Trịnh Thị Mỹ Nhân: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
1786. VÕ VĂN LỢI
Bài: Mét khối ( tiết 2)/ Võ Văn Lợi: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;
1787. VÕ VĂN LỢI
Bài: Xăng- ti-mét khối, Đề-xi-mét khối ( tiết 1)/ Võ Văn Lợi: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;
1788. NGUYỄN THỊ NHI NỮ
Môn Toán – Bài 58 – So sánh phân số/ Nguyễn Thị Nhi Nữ: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
1789. NGUYỄN THỊ NHI NỮ
Môn Toán – Bài 47- Bài toán liên quan đến rút về đơn vị/ Nguyễn Thị Nhi Nữ: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
1790. TRẦN VĂN QUANG
Bài: Phép cộng trong phạm vi 100000 ( tiết 2)/ Trần Văn Quang: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;
1791. TRẦN VĂN QUANG
Bài: Nhân số có năm chữ số với số có một chữ số/ Trần Văn Quang: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;
1792. LƯƠNG THỊ NGUYỆT
Bài: Phép trừ có nhớ trong phạm vi 1000 ( tiết 2)/ Lương Thị Nguyệt: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
1793. LƯƠNG THỊ NGUYỆT
Bài: Phép trừ có nhớ trong phạm vi 1000 ( tiết 1)/ Lương Thị Nguyệt: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
1794. TRỊNH THỊ MỸ NHÂN
Tên bài học: Bài 36: Thực hành xem lịch và giờ / Trịnh Thị Mỹ Nhân: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;
1795. TRỊNH THỊ MỸ NHÂN
Tên bài học: Bài 7: Hình vuông, hình tròn, hình tam giác, hình chữ nhật / Trịnh Thị Mỹ Nhân: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;
1796. LÊ THỊ ĐÀO
Bài 47: Bảo vệ môi trường: 2 tiết/ Lê Thị Đào.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;
1797. LÊ THỊ ĐÀO
Bài 35: Hệ bài tiết ở người/ Lê Thị Đào.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;
1798. LÊ THỊ ĐÀO
Bài 34: Hệ hô hấp ở người/ Lê Thị Đào.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;