Thầy cô, và các em học sinh thân mến!
Ngày nay, khi đất nước ta đáng phát triển nền kinh tế thị trường, hội nhập quốc tế thì tiếng Anh đã trở thành một yêu cầu tất yếu của mỗi công dân Việt Nam nói riêng và công dân toàn cầu nói chung. Tiếng anh đã trở thành một ngôn ngữ phổ thông. Vì vậy việc học tiếng Anh những năm gần đây ngày càng được chú trọng. Dù học đủ thời lượng quy định đó, học sinh Việt Nam vẫn phải đối mặt với thách thức lớn là thiếu môi trường thực hành tiếng, thiếu thời gian và công cụ để luyện tập, thiếu chủ động trong việc tự kiểm tra, đánh giá trong quá trình học tập.
Vì vậy thư viện trường THPT Tây Sơn biên soạn thư mục sách tiếng Anh nhằm mục đích giới thiệu tới thầy cô cùng các em những cuốn sách mà các em có thể tự ôn tập, củng cố kiến thức đã được học trên lớp; tự kiểm tra đánh giá trình độ tiếng Anh sau mỗi tiết học hoặc sau mỗi học kì; cung cấp tư liệu cho giáo viên để tổ chức ôn tập trên lớp theo đơn vị bài học. Đặc biệt là hỗ trợ phụ huynh học sinh trong việc quản lí, kiểm soát chất lượng học tập bộ môn.
Mỗi cuốn sách chứa đựng những bài học, kiến thức rất phong phú về bộ môn tiếng Anh và đã có trong thư viện của trường tiểu học Tuyết Nghĩa. Trong quá trình biên soạn không tránh khỏi những sai sót mong nhận được sự đóng góp ý kiến của thầy cô và các em học sinh để thư mục hoàn thiện hơn.
1. Câu hỏi trắc nghiệm chuyên đề điền từ vào đoạn văn tiếng Anh: Tài liệu ôn thi THPT/ Vĩnh Bá.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 485 tr.; 24 cm. ĐTTS ghi: Thư mục cuối chính văn ISBN: 9786043523942 Chỉ số phân loại: 428.76 .CH 2022 Số ĐKCB: TK.04257, TK.04258, TK.04259, TK.04260, TK.04261, |
2. Chuyên đề rèn luyện từ vựng tiếng Anh: 1 từ dùng cho 3 câu (3 nghĩa khác nhau): 2412 trios of gapped sentences/ Vĩnh Bá sưu tầm, biên soạn.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 398tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Thư mục tham khảo: tr. ISBN: 9786049947377 Chỉ số phân loại: 428.76 VB.CD 2020 Số ĐKCB: TK.04242, TK.04243, TK.04244, TK.04245, TK.04246, |
3. VĨNH BÁ Câu hỏi trắc nghiệm chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh: Tài liệu ôn thi THPT quốc gia/ Vĩnh Bá.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021.- 303tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Thư mục: tr. 302 ISBN: 9786043150698 Chỉ số phân loại: 428.76 VB.CH 2021 Số ĐKCB: TK.04232, TK.04233, TK.04234, TK.04235, TK.04236, |
4. VĨNH BÁ Câu hỏi trắc nghiệm chuyên đề kĩ năng đọc hiểu Tiếng Anh = English reading comprehension skill: Tài liệu ôn thi tốt nghiệp THPT Quốc gia/ Vĩnh Bá.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021.- 329tr.: bảng; 24 cm. ĐTTS ghi: Thư mục tham khảo: tr. ISBN: 9786043362183 Chỉ số phân loại: 428.76 VB.CH 2021 Số ĐKCB: TK.04227, TK.04228, TK.04229, TK.04230, TK.04231, |
5. Bài tập tiếng Anh 11: Có đáp án/ Võ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi.- Tái bản lần thứ 4.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 167tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Thư mục tham khảo: tr. ISBN: 9786049960871 Chỉ số phân loại: 428.76 11VTTA.BT 2020 Số ĐKCB: TK.04182, TK.04183, TK.04184, TK.04185, TK.04186, |
7. VĨNH BÁ Câu hỏi trắc nghiệm chuyên đề từ vựng tiếng Anh: Tài liệu ôn thi THPT Quốc gia/ Vĩnh Bá.- Tái bản lần thứ.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 323tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Thư mục tham khảo: tr. ISBN: 9786043009682 Chỉ số phân loại: 428.76 VB.CH 2020 Số ĐKCB: TK.04167, TK.04168, TK.04169, TK.04170, TK.04171, |
8. Bài tập bổ sung tiếng Anh 11: Có đáp án/ Võ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi.- Tái bản lần thứ 3.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 175tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Thư mục tham khảo: tr. ISBN: 9786049960284 Chỉ số phân loại: 428.76 11VTTA.BT 2020 Số ĐKCB: TK.04147, TK.04148, TK.04149, TK.04150, TK.04151, |
9. bài giảng & lời giải chi tiết tiếng anh 12/ Hoàng Thái Dương.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 329tr; 24cm. Chỉ số phân loại: 428.76 12HTD.BG 2020 Số ĐKCB: TK.04127, TK.04128, TK.04129, TK.04130, TK.04131, |
10. HOÀNG THÁI DƯƠNG Tuyển tập những bài luận Tiếng Anh= Collection of English essays : Luyện thi THPT quốc gia/ Hoàng Thái Dương tuyển chọn, b.s..- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 330tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Thư mục tham khảo: tr. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786049899508 Tóm tắt: Gồm 150 bài luận tiếng Anh thông dụng (có kèm bản tiếng Việt) về các đề tài như gia đình, học đường, nơi làm việc và trong đời sống xã hội. Chỉ số phân loại: 428.0076 HTD.TT 2020 Số ĐKCB: TK.04122, TK.04123, TK.04124, TK.04125, TK.04126, |
13. NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG Học tốt Tiếng Anh 11/ Nguyễn Thị Minh Hương.- Tây Ninh: Hải Phòng, 2020.- 186tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786048448790 Chỉ số phân loại: 428.76 11NTMH.HD 2020 Số ĐKCB: TK.03957, TK.03958, TK.03959, TK.03960, TK.03961, |
14. LƯU HOẰNG TRÍ Bài tập tiếng Anh 10 - Không đáp án: Theo Chương trình GDPT mới/ Lưu Hoằng Trí.- Tái bản lần thứ.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 288tr.: minh họa; 27 cm. ĐTTS ghi: Thư mục tham khảo: tr. ISBN: 9786043698800 Chỉ số phân loại: 428.76 10LHT.BT 2022 Số ĐKCB: TK.03942, TK.03943, TK.03944, TK.03945, TK.03946, |
15. LƯU HOẰNG TRÍ Ngân hàng đề thi mới môn Tiếng Anh: Bám sát cấu trúc đề thi mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lưu Hoằng Trí.- Tái bản lần thứ 2.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021.- 490tr.; 27 cm. ĐTTS ghi: Thư mục tham khảo: tr. ISBN: 9786043244526 Chỉ số phân loại: 428.0076 LHT.NH 2021 Số ĐKCB: TK.03927, TK.03928, TK.03929, TK.03930, TK.03931, |
16. VÕ THỊ THUÝ ANH Sổ tay tiếng anh 11/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2016; 19cm. Chỉ số phân loại: 428.76 11VTTA.ST 2016 Số ĐKCB: TK.03862, TK.03863, TK.03864, TK.03865, TK.03866, |
17. LƯU HOẰNG TRÍ Bài tập tiếng anh 11: Không có đáp án/ Lưu Hoằng Trí.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 245tr; 27cm. Chỉ số phân loại: 428.76 11LHT.BT 2019 Số ĐKCB: TK.03770, TK.03771, TK.03772, TK.03773, TK.03774, |
18. NGUYỄN NAM NGUYÊN Luyện thi trắc nghiệm trung học phổ thông Quốc gia 2022 môn Tiếng Anh: Biên soạn theo chương trình trắc nghiệm/ Nguyễn Nam Nguyên.- Tái bản lần thứ.- Tp. Hồ Chí Minh: Dân trí, 2022.- 200 tr.: bảng; 24 cm. ISBN: 9786043447651 Chỉ số phân loại: 428.76 NNN.LT 2022 Số ĐKCB: TK.03765, TK.03766, TK.03767, TK.03768, TK.03769, TK.04482, TK.04483, TK.04484, TK.04485, TK.04486, |
20. VĨNH BÁ Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng anh 11.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017.- 166tr; 24cm. Chỉ số phân loại: 428.76 11VB.NP 2017 Số ĐKCB: TK.03710, TK.03711, TK.03714, TK.03713, TK.03712, |
22. Tuyển Tập 25 Năm Đề Thi Olympic 30 Tháng 4 - Tiếng Anh 11.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 511 tr.; 24 cm. ĐTTS ghi: Ban Tổ chức kì thi Thư mục tham khảo: tr. ISBN: 9786043520347 Chỉ số phân loại: 428.76 .TT 2022 Số ĐKCB: TK.03690, TK.03691, TK.03692, TK.03693, TK.03694, |
Trong quá trình biên soạn mặc dù đã cố gắng nhưng chắc chắn không tránh khỏi những thiếu sót. Thư viện rất mong nhận được sự đóng góp và xây dựng từ quý bạn đọc để những lần biên soạn thư mục sau sẽ hoàn thiện hơn.
Xin chân thành cảm ơn!